TÁN XI KẼM

TÁN XI KẼM

- Quy cách: Từ M6 - M36.

- Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.

- Bề mặt: xi kẽm

- Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9,12.9

- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

- Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

- Quy cách: Từ M6 - M36.

- Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.

- Bề mặt: xi kẽm

- Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9,12.9

- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

- Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

Quy cách: Từ M6 - M36.

Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.

Bề mặt: xi kẽm

Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9,12.9

Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

Sản phẩm cùng danh mục

TÁN XI KẼM

- Quy cách: Từ M6 - M36.

- Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.

- Bề mặt: xi kẽm

- Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8,10.9,12.9

- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

- Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN BẦU ( ĐAI ỐC CHỤP TRÒN)

Đai ốc (Tán)

- Quy cách: Từ M4 - M 60.

- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.

- Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10

- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.

- Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN INOX

Quy cách: Từ M4 - M 60.

Vật liệu: inox

Cấp bền: Sus 201, 304HC, 316L,410

Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN THÉP ĐEN

  • Nguyên liệu:Thép cacbon
  • Cấp bền:04, 05, 4, 5, 6, 8,10
  • Bề mặt: Đen
  • Tiêu chuẩn:TCVN 1905 - 76, JIS B 1181 : 2004, DIN 934, ASTM-A563M, ASME/ANSI B18.2.2 1987 (R 1999),
  • Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Châu Âu
  •  

TÁN KEO

  • Nguyên liệu:Thép, Inox, đồng thau
  • Cấp bền:04, 05, 4, 5, 6, 8
  • Bề mặt:Mạ kẽm Cr3+ (màu sáng hoặc bảy màu), Mạ kẽm Cr6+ (màu sáng hoặc bảy màu)
  • Tiêu chuẩn:DIN EN ISO 7040 : 1997,
  • Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN XI KẼM

Quy cách: Từ M4 - M 60.

Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.

Bề mặt: xi kẽm

Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10,12

Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN DÀI

Đai ốc (Tán)

- Quy cách: Từ M4 - M 60.

- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.

- Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10

- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.

- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.

- Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76

- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.

TÁN LONG ĐỀN

  • Nguyên liệu:Thép, Inox,...
  • Quy cách: M5-M20
  • Cấp bền:04, 05, 4, 5, 6, 8
  • Bề mặt:Mạ kẽm Cr3+, Cr6+ (màu sáng hoặc bảy màu)
  • Tiêu chuẩn:JIS B 1190 : 1999
  • Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.
Top