- Quy cách: Đường kính thân từ ø6 đến ø20. - Chiều dài: Từ 10 - 150mm. - Vật liệu: SUS 201, SUS 304. - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. - Quy cách: Đường kính thân từ ø6 đến ø20. |
- Chiều dài: Từ 10 - 150mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG INOX
Sản phẩm cùng danh mục
-
BULONG INOX
Chi tiết -
BULONG INOX REN LỬNG
Chi tiết -
BULONG INOX
Chi tiết -
BULONG INOX 201
Chi tiết -
BULONG INOX REN LỬNG
Chi tiết -
BULONG LGC INOX ĐẦU DÙ
Chi tiết -
BULONG ĐẦU DÙ CỔ VUÔNG
Chi tiết -
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU TRỤ INOX
Chi tiết
BULONG INOX
- Quy cách: Đường kính thân từ ø6 đến ø20.
- Chiều dài: Từ 10 - 150mm.
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304.
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.
BULONG INOX REN LỬNG
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG INOX
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG INOX 201
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG INOX REN LỬNG
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG LGC INOX ĐẦU DÙ
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG ĐẦU DÙ CỔ VUÔNG
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU TRỤ INOX
Bu lông inox
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |