BULONG NEO BẺ L
Sản phẩm cùng danh mục
- 
            
                BULONG NEO BẺ LChi tiết
- 
            
                BULONG NEO BẺ JChi tiết
- 
            
                BULONG NEO BẺ VChi tiết
- 
            
                BULONG NEO INOXChi tiết
- 
            
                BULONG NEO XI ĐẦU RENChi tiết
- 
            
                BULONG NEO J,L,V,UChi tiết
- 
            
                GIA CÔNG BULONG NEOChi tiết
- 
            
                BULONG NEO MẠ KẼMChi tiết
BULONG NEO BẺ L
Bulong Neo-Móng
| Đường kính: | M10 ~ M60 | 
| Bước ren: | 10 ~ 500 | 
| Loại ren: | Ren lững | 
| Cấp bền: | 4.6 ~ 12.9 | 
| Chiều dài: | 10 ~ 500 | 
| Bề mặt: | Xi, Mạ nhúng nóng | 
| Giác | - | 
| Giới hạn bền: | - | 
| Giới hạn chảy | - | 
| Độ giản đơn đối: | 12% - 16% | 
| Xuất xứ: | Việt Nam - Châu Âu | 
BULONG NEO BẺ J
Bulong Neo-Móng
| Đường kính: | M10 ~ M60 | 
| Bước ren: | 10 ~ 500 | 
| Loại ren: | Ren lững | 
| Cấp bền: | 4.6 ~ 12.9 | 
| Chiều dài: | 10 ~ 500 | 
| Bề mặt: | Xi, Mạ nhúng nóng | 
| Giác | - | 
| Giới hạn bền: | - | 
| Giới hạn chảy | - | 
| Độ giản đơn đối: | 12% - 16% | 
| Xuất xứ: | Việt Nam - Châu Âu | 
BULONG NEO BẺ V
BULONG NEO INOX
BULONG NEO XI ĐẦU REN
Gía Liên Hệ
BULONG NEO J,L,V,U
– Kích thước:
Có đường kính: Từ M8 đến M72
Chiều dài: Tưd 200 – 6000 mm.
– Vật liệu chế tạo: Thép CT3 ( tiêu chẩn GOST 380-88), Q235A,B,C,D (tiêu chuẩn GB 700-88), SS330, SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101-1987), SUS301,304, 316 (JIS 4303-1991), C35 (TCVN 1766-75)….
– Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.8, 8.8.
– Bề mặt: Thép đen,mạ điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, nhuộn đen, sơn …
GIA CÔNG BULONG NEO
– Kích thước:
Có đường kính: Từ M8 đến M72
Chiều dài: Từ 200 – 1000 m.
– Vật liệu chế tạo: Thép CT3 ( tiêu chuẩn GOST 380-88), Q235A,B,C,D (tiêu chuẩn GB 700-88), SS330, SS400 (tiêu chuẩn JIS G3101-1987), SUS301,304, 316 (JIS 4303-1991), C35 (TCVN 1766-75)….
– Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.8, 8.8.
– Bề mặt: Thép đen, mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, nhuộm đen, sơn …
BULONG NEO MẠ KẼM
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø6 đến ø36. - Chiều dài: Từ 10 - 1000mm. - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. - Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.8, 8.8 - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng. - Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN - Xuất xứ: Taiwan, China, Malaysia, Viet | 

