BULONG LỤC GIÁC ĐẦU DÙ
Sản phẩm cùng danh mục
- 
            
                
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU DÙ
Chi tiết - 
            
                
BULONG LGC INOX ĐẦU BẰNG
Chi tiết - 
            
                
BULONG LGC ĐẦU COL
Chi tiết - 
            
                
BULONG LGC ĐẦU TRỤ
Chi tiết - 
            
                
BULONG LGC ĐẦU TRÒN
Chi tiết - 
            
                
LỤC GIÁC CHÌM KHÔNG ĐẦU
Chi tiết 
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU DÙ
Bu lông lục giác trong (chìm)
| 
			 - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.  | 
		
| 
			 - Chiều dài: Từ 10 - 300mm.  | 
		
| 
			 - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.  | 
		
| 
			 - Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9  | 
		
| 
			 - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông).  | 
		
| 
			 - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.  | 
		
| 
			 - Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN  | 
		
| 
			 - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.  | 
		
BULONG LGC INOX ĐẦU BẰNG
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG LGC ĐẦU COL
Bu lông lục giác trong (chìm)
| 
			 - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.  | 
		
| 
			 - Chiều dài: Từ 10 - 300mm.  | 
		
| 
			 - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.  | 
		
| 
			 - Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9  | 
		
| 
			 - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông).  | 
		
| 
			 - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.  | 
		
| 
			 - Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN  | 
		
| 
			 - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.  | 
		
BULONG LGC ĐẦU TRỤ
Bu lông lục giác trong (chìm)
| 
			 - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.  | 
		
| 
			 - Chiều dài: Từ 10 - 300mm.  | 
		
| 
			 - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.  | 
		
| 
			 - Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9  | 
		
| 
			 - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông).  | 
		
| 
			 - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.  | 
		
| 
			 - Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN  | 
		
| 
			 - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.  | 
		
BULONG LGC ĐẦU TRÒN
Bu lông lục giác trong (chìm)
| 
			 - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60.  | 
		
| 
			 - Chiều dài: Từ 10 - 300mm.  | 
		
| 
			 - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu.  | 
		
| 
			 - Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9  | 
		
| 
			 - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông).  | 
		
| 
			 - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.  | 
		
| 
			 - Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN  | 
		
| 
			 - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.  | 
		
LỤC GIÁC CHÌM KHÔNG ĐẦU
Lục giác chìm không đầu cấp bền 10.9
Tiêu chuẩn: DIN916
Đường kính: M3-M16, M1/4-M5/16
Chiều dài: 3-80mm, 1-1/2-5/8 inch
Bước ren: 0.5-2.5, 20T-18T
