THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULONG LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ
DIN 912:
ASME B18.3 2002
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULONG LỤC GIÁC CHÌM ĐẦU TRỤ
DIN 912:
ASME B18.3 2002
Bu lông lục giác trong (chìm)
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9 |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác trong (chìm)
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9 |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác trong (chìm)
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9 |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác trong (chìm)
- Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
- Cấp bền: 8.8, 10.9, 12.9 |
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
- Tiêu chuẩn: DIN 912, ASTM, GB, JIS B1176, ISO 4762, TCVN |
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Lục giác chìm không đầu cấp bền 10.9
Tiêu chuẩn: DIN916
Đường kính: M3-M16, M1/4-M5/16
Chiều dài: 3-80mm, 1-1/2-5/8 inch
Bước ren: 0.5-2.5, 20T-18T