THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÁN LONG ĐỀN:
JIS B 1190:1999


THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÁN LONG ĐỀN:
JIS B 1190:1999


Đai ốc (Tán)
| - Quy cách: Từ M4 - M 60. | 
| - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. | 
| - Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10 | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76 | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
Quy cách: Từ M4 - M 60.
Vật liệu: inox
Cấp bền: Sus 201, 304HC, 316L,410
Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.
Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.
Quy cách: Từ M4 - M 60.
Vật liệu: Thép carbon, thép hợp kim, kim loại màu.
Bề mặt: xi kẽm
Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10,12
Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.
Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76
Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.
Đai ốc (Tán)
| - Quy cách: Từ M4 - M 60. | 
| - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. | 
| - Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10 | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76 | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
Đai ốc (Tán)
| - Quy cách: Từ M4 - M 60. | 
| - Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. | 
| - Cấp bền: 4, 5, 6, 8, 10 | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN 934, ANSI B18.2.4.5M, GB, JIS B 1181, ISO, TCVN 1897-76 | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |