BULONG LỤC GIÁC ĐẦU TRỤ INOX
Sản phẩm cùng danh mục
- 
            
                
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU TRỤ INOX
Chi tiết - 
            
                
BULONG INOX REN LỬNG
Chi tiết - 
            
                
BULONG INOX
Chi tiết - 
            
                
BULONG INOX 201
Chi tiết - 
            
                
BULONG INOX REN LỬNG
Chi tiết - 
            
                
BULONG LGC INOX ĐẦU DÙ
Chi tiết - 
            
                
BULONG ĐẦU DÙ CỔ VUÔNG
Chi tiết - 
            
                
BULONG INOX
Chi tiết 
BULONG LỤC GIÁC ĐẦU TRỤ INOX
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG INOX REN LỬNG
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG INOX
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG INOX 201
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG INOX REN LỬNG
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG LGC INOX ĐẦU DÙ
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG ĐẦU DÙ CỔ VUÔNG
Bu lông inox
| - Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. | 
| - Chiều dài: Từ 10 - 300mm. | 
| - Vật liệu: SUS 201, SUS 304, SUS 316. | 
| - Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch. | 
| - Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. | 
| - Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN | 
| - Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. | 
BULONG INOX
- Quy cách: Đường kính thân từ ø6 đến ø20.
- Chiều dài: Từ 10 - 150mm.
- Vật liệu: SUS 201, SUS 304.
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ inch.
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn.
- Tiêu chuẩn: DIN, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam.
