TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT BULONG LỤC GIÁC
TCVN 1892 - 76:


TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT BULONG LỤC GIÁC
TCVN 1892 - 76:


Bu lông lục giác ngoài
|
Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
|
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
|
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
|
- Cấp bền: 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 |
|
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
|
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
|
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
|
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác ngoài
|
Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
|
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
|
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
|
- Cấp bền: 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10,9 |
|
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
|
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
|
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
|
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác ngoài
|
Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
|
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
|
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
|
- Cấp bền: 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 |
|
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
|
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
|
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
|
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác ngoài
|
Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
|
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
|
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
|
- Cấp bền: 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 |
|
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
|
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
|
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
|
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |
Bu lông lục giác ngoài
|
Quy cách: Đường kính thân từ ø4 đến ø60. |
|
- Chiều dài: Từ 10 - 300mm. |
|
- Vật liệu: Thép carbon, inox, thép hợp kim, kim loại màu. |
|
- Cấp bền: 4.6, 4.8, 5.6, 5.8, 6.8, 8.8, 10.9 |
|
- Bước ren: Theo ren hệ mét hoặc ren hệ in (biên dạng ren: tam giác, hình thang, hình vuông). |
|
- Bề mặt: Xi trắng, xi vàng, nhuộm đen, mạ kẽm nhúng nóng, hàng đen, sơn. |
|
- Tiêu chuẩn: DIN 931, DIN 933, ASTM, GB, JIS, ISO, TCVN |
|
- Xuất xứ: Taiwan, China, Korea, Japan, USA, Malaysia, Viet Nam. |